Thời gian hiện tại ở Jestřabí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Jestřabí. Đánh bẩy Jestřabí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jestřabí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jestřabí, nhiều khách sạn ở Jestřabí, dân số ở Jestřabí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jestřabí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:28
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jestřabí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Jestřabí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°16'17" 49.2715 |
Kinh độ | 16°11'31" 16.192 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,104 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,984 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,246 |
Sân bay gần Jestřabí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 39 km 24 ml | |
PED | Pardubice Airport | 89 km 55 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 131 km 81 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 143 km 89 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 147 km 91 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 210 km 131 ml |