Thời gian hiện tại ở Dolní Rožínka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Dolní Rožínka. Đánh bẩy Dolní Rožínka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Rožínka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Rožínka, nhiều khách sạn ở Dolní Rožínka, dân số ở Dolní Rožínka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Rožínka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:01
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Rožínka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Dolní Rožínka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°28'37" 49.477 |
Kinh độ | 16°12'38" 16.2105 |
Dân số | 657 |
Tính số lượt xem | 706 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,408 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,655 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,993 |
Sân bay gần Dolní Rožínka, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 51 km 32 ml | |
PED | Pardubice Airport | 69 km 43 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 140 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 162 km 101 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 188 km 117 ml |