Thời gian hiện tại ở Dolní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Dolní Bobrová. Đánh bẩy Dolní Bobrová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Bobrová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Bobrová, nhiều khách sạn ở Dolní Bobrová, dân số ở Dolní Bobrová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:29
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Dolní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°28'28" 49.4745 |
Kinh độ | 16°7'14" 16.1206 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,237 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 12,016 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,666 |
Sân bay gần Dolní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 55 km 34 ml | |
PED | Pardubice Airport | 66 km 41 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 146 km 91 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 154 km 96 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 165 km 103 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 190 km 118 ml |