Thời gian hiện tại ở Chlumětín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Chlumětín. Đánh bẩy Chlumětín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chlumětín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chlumětín, nhiều khách sạn ở Chlumětín, dân số ở Chlumětín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Chlumětín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:49
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chlumětín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Chlumětín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°43'39" 49.7275 |
Kinh độ | 16°0'11" 16.0031 |
Dân số | 214 |
Tính số lượt xem | 246 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,030 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,966 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,441 |
Sân bay gần Chlumětín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 37 km 23 ml | |
BRQ | Turany Airport | 82 km 51 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 152 km 95 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 166 km 103 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 183 km 114 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 194 km 121 ml |