Thời gian hiện tại ở Brťoví, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Brťoví. Đánh bẩy Brťoví mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brťoví mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brťoví, nhiều khách sạn ở Brťoví, dân số ở Brťoví, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Brťoví, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:14
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brťoví, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Brťoví, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'52" 49.5312 |
Kinh độ | 16°22'13" 16.3703 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,130 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,992 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,580 |
Sân bay gần Brťoví, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 49 km 30 ml | |
PED | Pardubice Airport | 70 km 44 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 128 km 79 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 158 km 98 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 163 km 101 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 179 km 111 ml |