Thời gian hiện tại ở Město Kynžvart, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Cheb, Karlovarský kraj – Město Kynžvart. Đánh bẩy Město Kynžvart mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Město Kynžvart mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Město Kynžvart, nhiều khách sạn ở Město Kynžvart, dân số ở Město Kynžvart, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Město Kynžvart, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:06
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Město Kynžvart, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Město Kynžvart, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°1'0" 50.0167 |
Kinh độ | 12°35'60" 12.6 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Karlovarský kraj, Czechia
Dân số | 304,294 |
Tính số lượt xem | 23,645 |
Về Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Dân số | 89,908 |
Tính số lượt xem | 7,105 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,351 |
Sân bay gần Město Kynžvart, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 30 km 19 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 80 km 49 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 119 km 74 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 124 km 77 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 148 km 92 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 158 km 98 ml |