Thời gian hiện tại ở Horní Pelhřimov, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Cheb, Karlovarský kraj – Horní Pelhřimov. Đánh bẩy Horní Pelhřimov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Pelhřimov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Pelhřimov, nhiều khách sạn ở Horní Pelhřimov, dân số ở Horní Pelhřimov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Pelhřimov, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:04
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Pelhřimov, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Horní Pelhřimov, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°4'4" 50.0678 |
Kinh độ | 12°19'16" 12.3212 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Karlovarský kraj, Czechia
Dân số | 304,294 |
Tính số lượt xem | 23,548 |
Về Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Dân số | 89,908 |
Tính số lượt xem | 7,077 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,785 |
Sân bay gần Horní Pelhřimov, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 45 km 28 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 75 km 47 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 110 km 68 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 139 km 86 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 151 km 94 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 156 km 97 ml |