Thời gian hiện tại ở Horní Lazy, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Cheb, Karlovarský kraj – Horní Lazy. Đánh bẩy Horní Lazy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Lazy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Lazy, nhiều khách sạn ở Horní Lazy, dân số ở Horní Lazy, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Lazy, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:16
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Lazy, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Horní Lazy, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°2'57" 50.0493 |
Kinh độ | 12°37'58" 12.6328 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Karlovarský kraj, Czechia
Dân số | 304,294 |
Tính số lượt xem | 23,701 |
Về Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
Dân số | 89,908 |
Tính số lượt xem | 7,125 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,611 |
Sân bay gần Horní Lazy, Okres Cheb, Karlovarský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 26 km 16 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 76 km 47 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 117 km 73 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 128 km 79 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 144 km 89 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 155 km 96 ml |