Thời gian hiện tại ở Smiřice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Smiřice. Đánh bẩy Smiřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Smiřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Smiřice, nhiều khách sạn ở Smiřice, dân số ở Smiřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Smiřice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:13
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Smiřice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Smiřice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°17'59" 50.2998 |
Kinh độ | 15°51'54" 15.8651 |
Dân số | 3,122 |
Tính số lượt xem | 3,182 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,349 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,478 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,358 |
Sân bay gần Smiřice, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 33 km 21 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 115 km 72 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 116 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 141 km 88 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 183 km 114 ml | |
POZ | Poznan Airport | 245 km 152 ml |