Thời gian hiện tại ở Předměřice nad Labem, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Předměřice nad Labem. Đánh bẩy Předměřice nad Labem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Předměřice nad Labem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Předměřice nad Labem, nhiều khách sạn ở Předměřice nad Labem, dân số ở Předměřice nad Labem, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Předměřice nad Labem, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:39
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Předměřice nad Labem, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Předměřice nad Labem, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°15'23" 50.2563 |
Kinh độ | 15°48'56" 15.8156 |
Dân số | 1,638 |
Tính số lượt xem | 1,682 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,335 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,474 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,110 |
Sân bay gần Předměřice nad Labem, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 28 km 17 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 112 km 69 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 121 km 75 ml | |
BRQ | Turany Airport | 139 km 86 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 188 km 117 ml | |
POZ | Poznan Airport | 250 km 155 ml |