Thời gian hiện tại ở Hořiněves, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Hořiněves. Đánh bẩy Hořiněves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hořiněves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hořiněves, nhiều khách sạn ở Hořiněves, dân số ở Hořiněves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hořiněves, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:38
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hořiněves, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Hořiněves, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°18'34" 50.3095 |
Kinh độ | 15°46'2" 15.7673 |
Dân số | 686 |
Tính số lượt xem | 732 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,350 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,478 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,389 |
Sân bay gần Hořiněves, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 33 km 21 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 109 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 119 km 74 ml | |
BRQ | Turany Airport | 145 km 90 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 181 km 113 ml | |
POZ | Poznan Airport | 245 km 153 ml |