Thời gian hiện tại ở Boharyně, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Boharyně. Đánh bẩy Boharyně mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boharyně mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boharyně, nhiều khách sạn ở Boharyně, dân số ở Boharyně, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Boharyně, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:36
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boharyně, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Boharyně, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°12'14" 50.2038 |
Kinh độ | 15°37'51" 15.6309 |
Dân số | 526 |
Tính số lượt xem | 567 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,136 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,420 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,227 |
Sân bay gần Boharyně, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 23 km 14 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 134 km 83 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 193 km 120 ml | |
POZ | Poznan Airport | 260 km 161 ml |