Thời gian hiện tại ở Jičíněves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Jičíněves. Đánh bẩy Jičíněves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jičíněves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jičíněves, nhiều khách sạn ở Jičíněves, dân số ở Jičíněves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jičíněves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:48
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jičíněves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Jičíněves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°22'23" 50.3731 |
Kinh độ | 15°20'14" 15.3373 |
Dân số | 569 |
Tính số lượt xem | 599 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,426 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,433 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,956 |
Sân bay gần Jičíněves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 49 km 31 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 82 km 51 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 137 km 85 ml | |
BRQ | Turany Airport | 168 km 104 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 174 km 108 ml | |
POZ | Poznan Airport | 250 km 155 ml |