Thời gian hiện tại ở Horní Nová Ves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Horní Nová Ves. Đánh bẩy Horní Nová Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Nová Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Nová Ves, nhiều khách sạn ở Horní Nová Ves, dân số ở Horní Nová Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Nová Ves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:24
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Nová Ves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Horní Nová Ves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°27'0" 50.45 |
Kinh độ | 15°30'0" 15.5 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,662 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,478 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,927 |
Sân bay gần Horní Nová Ves, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 96 km 59 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 122 km 76 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 165 km 103 ml | |
BRQ | Turany Airport | 168 km 105 ml | |
POZ | Poznan Airport | 237 km 147 ml |