Thời gian hiện tại ở Hořice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Hořice. Đánh bẩy Hořice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hořice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hořice, nhiều khách sạn ở Hořice, dân số ở Hořice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hořice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:09
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hořice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Hořice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°21'58" 50.3661 |
Kinh độ | 15°37'54" 15.6318 |
Dân số | 8,899 |
Tính số lượt xem | 8,961 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,381 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,425 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,028 |
Sân bay gần Hořice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 40 km 25 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 101 km 63 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 121 km 75 ml | |
BRQ | Turany Airport | 156 km 97 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 174 km 108 ml | |
POZ | Poznan Airport | 242 km 151 ml |