Tất cả các múi giờ ở West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank. Đánh bẩy West Bank mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá West Bank mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Palestine, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian hiện tại ở West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:17
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Tất cả các thành phố của West Bank, Palestine nơi chúng ta biết múi giờ
- East Jerusalem
- Hebron
- Nablus
- Ţūlkarm
- Qalqīlyah
- Yuta
- Al Bīrah
- Old City
- Janīn
- Bethlehem
- Az̧ Z̧āhirīyah
- Kalandia
- Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd
- Ramallah
- Ḩalḩūl
- Dūrā
- Jericho
- Banī Na‘īm
- As Samū‘
- Qabāţīyah
- Idhnā
- Sa‘īr
- Al ‘Ayzarīyah
- Balāţah
- Bayt Jālā
- Al Yāmūn
- Ţūbās
- Bayt Sāḩūr
- Tarqūmyā
- Ya‘bad
- Şūrīf
- Baytūnyā
- Bayt Ūmmar
- ‘Anātā
- Abū Dīs
- Givat Zeev
- Salfīt
- Bayt Fajjār
- Ţammūn
- Bayt Fūrīk
- ‘Attīl
- ‘Arrābah
- Ad Dawḩah
- Sīlat al Ḩārithīyah
- Taffūḩ
- Dayr al Ghuşūn
- Bayt Ūlā
- Al Khaḑir
- Baytā al Fawqā
- Qaffīn
- Jaba‘
- Dhannābah
- Ash Shuyūkh
- Bidyā
- Bayt ‘Awwā
- Bayt Liqyā
- ‘Azzūn
- ‘Aqrabā
- ‘Aşīrah ash Shamālīyah
- Kafr Rā‘ī
- Qaţanah
- ‘Anabtā
- Qabalān
- Silwād
- Khārās
- Maythalūn
- Dayr Dibwān
- ‘Illār
- Bal‘ā
- Bīr Zayt
- Naḩḩālīn
- Za‘tarah
- Oranit
- Biddū
- Jammā‘īn
- Az Zaytūnīyah
- Sīlat az̧ Z̧ahr
- Ḩablah
- Ḩizmā
- Bayt Līd
- Birqīn
- Bayt Kāḩil
- Ḩuwwārah
- ‘Awartā
- Ḩūsān
- Dayr Abū Ḑa‘īf
- Sinjil
- Jannātah
- Kharbathā al Mişbāḩ
- Banī Zayd ash Shārqīyah
- ‘Ajjah
- Kafr ad Dīk
- Kafr Dān
- Sālim
- Az Zāwiyah
- Sīrīs
- Bīr Nabālā
- Qibyah
- Al Judayyidah
- Till
- Ni‘līn
- Al Jīb
- Al Mazra‘ah ash Sharqīyah
- Nūbā
- Quşrah
- Bayt ‘Ūr at Taḩtā
- Kafr Thulth
- Shuqbā
- Bāqah ash Sharqīyah
- Dayr Jarīr
- Şānūr
- Barţa‘ah ash Sharqīyah
- Battīr
- Al ‘Awjā
- Khirbat Abū Falāḩ
- Bayt ‘Anān
- Kafr al Labad
- Şaffā
- Rūjayb
- Qarāwat Banī Ḩasan
- Az Zabābidah
- Dayr Istiyā
- Bayt Sūrīk
- Turmus‘ayyā
- Al Karmil
- Al Jiftlik
- ‘Anīn
- Burqah
- Arţās
- Dayr Ballūţ
- Kūbar
- Brūqīn
- Bayt Dajan
- Dayr Abū Mash‘al
- Faqqū‘ah
- Ar Rīḩīyah
- Kafr Qaddūm
- Rummanah
- Al Fandaqūmīyah
- Ar Ramāḑīn
- Jaba‘
- Jayyūs
- Bayt Ībā
- Kifil Ḩāris
- Rammūn
- Far‘ūn
- ‘Ibwayn
- Zaytā
- Şaydā
- Al Ittiḩād
- Ḩāris
- ‘Ayn Yabrūd
- Rābā
- Baytīn
- Yatmā
- Talfīt
- Kafr Mālik
- ‘Ūrīf
- Sannīryā
- Dūrā al Qar‘
- Şarrah
- Sabasţīyah
- Kharbathā Banī Ḩārith
- Rantīs
- Bayt Imrīn
- Bayt Sīrā
- Dayr Sharaf
- Qarāwat Banī Zayd
- ‘Azmūţ
- Ţallūzah
- Bayt Maqdum
- al-Kum
- Şarţah
- Būrīn
- Kafr Jammāl
- Ḩajjah
- Al Lubban ash Sharqīyah
- Jalbūn
- Kafr Qallīl
- Qaryūt
- Kufayrit
- Al Burj
- Immātīn
- Faḩmah
- ‘Aşīrah al Qiblīyah
- Tayāsīr
- Nazlat ‘Īsá
- Al Mughayyir
- ‘Aynabūs
- Jīt
- Burqah
- As Sāwiyah
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 36,231 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,487 |