Thời gian hiện tại ở Hořičky, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Náchod, Královéhradecký kraj – Hořičky. Đánh bẩy Hořičky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hořičky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hořičky, nhiều khách sạn ở Hořičky, dân số ở Hořičky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hořičky, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:40
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hořičky, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Hořičky, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°26'41" 50.4448 |
Kinh độ | 15°59'37" 15.9935 |
Dân số | 489 |
Tính số lượt xem | 513 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,340 |
Về Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 112,359 |
Tính số lượt xem | 7,784 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,178 |
Sân bay gần Hořičky, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 97 km 60 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 128 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 153 km 95 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 169 km 105 ml | |
POZ | Poznan Airport | 227 km 141 ml |