Thời gian hiện tại ở Křivice, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj – Křivice. Đánh bẩy Křivice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křivice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křivice, nhiều khách sạn ở Křivice, dân số ở Křivice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křivice, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:23
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křivice, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Křivice, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°10'47" 50.1798 |
Kinh độ | 16°6'45" 16.1126 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,696 |
Về Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 79,063 |
Tính số lượt xem | 8,678 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,363 |
Sân bay gần Křivice, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 32 km 20 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 117 km 73 ml | |
BRQ | Turany Airport | 122 km 76 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 154 km 95 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 199 km 124 ml | |
POZ | Poznan Airport | 253 km 158 ml |