Thời gian hiện tại ở Kořenov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj – Kořenov. Đánh bẩy Kořenov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kořenov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kořenov, nhiều khách sạn ở Kořenov, dân số ở Kořenov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kořenov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:40
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kořenov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Kořenov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°45'33" 50.7593 |
Kinh độ | 15°21'55" 15.3653 |
Dân số | 1,014 |
Tính số lượt xem | 1,080 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 25,900 |
Về Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 88,080 |
Tính số lượt xem | 3,613 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,583 |
Sân bay gần Kořenov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 87 km 54 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 114 km 71 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 131 km 81 ml | |
BRQ | Turany Airport | 203 km 126 ml | |
POZ | Poznan Airport | 210 km 131 ml |