Thời gian hiện tại ở Janov nad Nisou, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj – Janov nad Nisou. Đánh bẩy Janov nad Nisou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janov nad Nisou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janov nad Nisou, nhiều khách sạn ở Janov nad Nisou, dân số ở Janov nad Nisou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Janov nad Nisou, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:05
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janov nad Nisou, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Janov nad Nisou, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°46'19" 50.772 |
Kinh độ | 15°10'9" 15.1691 |
Dân số | 1,186 |
Tính số lượt xem | 1,234 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 25,882 |
Về Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 88,080 |
Tính số lượt xem | 3,613 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,194 |
Sân bay gần Janov nad Nisou, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 94 km 58 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 127 km 79 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 131 km 82 ml | |
BRQ | Turany Airport | 211 km 131 ml | |
POZ | Poznan Airport | 216 km 134 ml |