Thời gian hiện tại ở Bratříkov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj – Bratříkov. Đánh bẩy Bratříkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bratříkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bratříkov, nhiều khách sạn ở Bratříkov, dân số ở Bratříkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bratříkov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:50
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bratříkov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Bratříkov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°40'48" 50.6799 |
Kinh độ | 15°15'17" 15.2548 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 26,195 |
Về Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 88,080 |
Tính số lượt xem | 3,644 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,913 |
Sân bay gần Bratříkov, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 82 km 51 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 95 km 59 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 125 km 77 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 141 km 87 ml | |
BRQ | Turany Airport | 199 km 124 ml | |
POZ | Poznan Airport | 221 km 138 ml |