Thời gian hiện tại ở Terezín, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Terezín. Đánh bẩy Terezín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terezín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terezín, nhiều khách sạn ở Terezín, dân số ở Terezín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Terezín, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:59
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terezín, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Terezín, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°18'55" 50.3153 |
Kinh độ | 17°18'8" 17.3023 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 34,067 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,732 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,139 |
Sân bay gần Terezín, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 90 km 56 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 92 km 57 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 127 km 79 ml | |
BRQ | Turany Airport | 137 km 85 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 179 km 111 ml | |
POZ | Poznan Airport | 236 km 146 ml |