Thời gian hiện tại ở Růženec, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Růženec. Đánh bẩy Růženec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Růženec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Růženec, nhiều khách sạn ở Růženec, dân số ở Růženec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Růženec, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:05
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Růženec, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Růženec, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°24'12" 50.4033 |
Kinh độ | 16°52'19" 16.872 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,917 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,706 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,545 |
Sân bay gần Růženec, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
WRO | Wroclaw Airport | 78 km 48 ml | |
PED | Pardubice Airport | 92 km 57 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 119 km 74 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 195 km 121 ml | |
POZ | Poznan Airport | 224 km 139 ml |