Thời gian hiện tại ở Ramzová, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Ramzová. Đánh bẩy Ramzová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ramzová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ramzová, nhiều khách sạn ở Ramzová, dân số ở Ramzová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ramzová, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:20
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ramzová, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Ramzová, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°11'40" 50.1945 |
Kinh độ | 17°3'48" 17.0634 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 34,064 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,731 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,092 |
Sân bay gần Ramzová, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 94 km 58 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 102 km 63 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 146 km 91 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 195 km 121 ml | |
POZ | Poznan Airport | 247 km 154 ml |