Thời gian hiện tại ở Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Malá Kraš. Đánh bẩy Malá Kraš mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malá Kraš mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malá Kraš, nhiều khách sạn ở Malá Kraš, dân số ở Malá Kraš, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:35
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°22'0" 50.3667 |
Kinh độ | 17°10'0" 17.1667 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 34,057 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,729 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,977 |
Sân bay gần Malá Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
WRO | Wroclaw Airport | 84 km 52 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 101 km 63 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 136 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 139 km 87 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 217 km 135 ml | |
POZ | Poznan Airport | 229 km 142 ml |