Thời gian hiện tại ở Fojtova Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Fojtova Kraš. Đánh bẩy Fojtova Kraš mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fojtova Kraš mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fojtova Kraš, nhiều khách sạn ở Fojtova Kraš, dân số ở Fojtova Kraš, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Fojtova Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:27
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fojtova Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Fojtova Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°22'14" 50.3705 |
Kinh độ | 17°10'45" 17.1792 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,815 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,692 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,982 |
Sân bay gần Fojtova Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
WRO | Wroclaw Airport | 84 km 52 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 101 km 63 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 135 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 216 km 134 ml | |
POZ | Poznan Airport | 229 km 142 ml |