Thời gian hiện tại ở Šternberk, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Olomouc, Olomoucký kraj – Šternberk. Đánh bẩy Šternberk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šternberk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šternberk, nhiều khách sạn ở Šternberk, dân số ở Šternberk, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Šternberk, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:29
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šternberk, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Šternberk, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°43'49" 49.7304 |
Kinh độ | 17°17'56" 17.2989 |
Dân số | 13,967 |
Tính số lượt xem | 14,022 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,175 |
Về Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 224,367 |
Tính số lượt xem | 9,376 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 588,307 |
Sân bay gần Šternberk, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 59 km 37 ml | |
BRQ | Turany Airport | 78 km 48 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 151 km 94 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 155 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 174 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 187 km 116 ml |