Thời gian hiện tại ở Senice na Hané, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Olomouc, Olomoucký kraj – Senice na Hané. Đánh bẩy Senice na Hané mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Senice na Hané mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Senice na Hané, nhiều khách sạn ở Senice na Hané, dân số ở Senice na Hané, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Senice na Hané, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:16
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Senice na Hané, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Senice na Hané, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°37'26" 49.624 |
Kinh độ | 17°5'9" 17.0858 |
Dân số | 1,824 |
Tính số lượt xem | 1,867 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,179 |
Về Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 224,367 |
Tính số lượt xem | 9,378 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 588,430 |
Sân bay gần Senice na Hané, Okres Olomouc, Olomoucký kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 60 km 37 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 75 km 47 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 162 km 101 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 165 km 103 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 170 km 106 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 172 km 107 ml |