Thời gian hiện tại ở Hrdibořice, Okres Prostějov, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Prostějov, Olomoucký kraj – Hrdibořice. Đánh bẩy Hrdibořice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hrdibořice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hrdibořice, nhiều khách sạn ở Hrdibořice, dân số ở Hrdibořice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hrdibořice, Okres Prostějov, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:53
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hrdibořice, Okres Prostějov, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Hrdibořice, Okres Prostějov, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°28'43" 49.4785 |
Kinh độ | 17°13'13" 17.2204 |
Dân số | 244 |
Tính số lượt xem | 283 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,519 |
Về Okres Prostějov, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 109,353 |
Tính số lượt xem | 6,309 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,113 |
Sân bay gần Hrdibořice, Okres Prostějov, Olomoucký kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 69 km 43 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 146 km 90 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 159 km 99 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 173 km 107 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 182 km 113 ml |