Thời gian hiện tại ở Jindřichov na Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Šumperk, Olomoucký kraj – Jindřichov na Moravou. Đánh bẩy Jindřichov na Moravou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jindřichov na Moravou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jindřichov na Moravou, nhiều khách sạn ở Jindřichov na Moravou, dân số ở Jindřichov na Moravou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jindřichov na Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:38
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jindřichov na Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Jindřichov na Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°6'4" 50.1011 |
Kinh độ | 16°59'40" 16.9944 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 34,094 |
Về Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 125,613 |
Tính số lượt xem | 7,916 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,647 |
Sân bay gần Jindřichov na Moravou, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 90 km 56 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 92 km 57 ml | |
BRQ | Turany Airport | 108 km 67 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 112 km 69 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 229 km 142 ml | |
POZ | Poznan Airport | 258 km 160 ml |