Thời gian hiện tại ở Třemešná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Třemešná. Đánh bẩy Třemešná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třemešná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třemešná, nhiều khách sạn ở Třemešná, dân số ở Třemešná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třemešná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:34
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třemešná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Třemešná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°12'19" 50.2052 |
Kinh độ | 17°34'30" 17.5749 |
Dân số | 979 |
Tính số lượt xem | 1,015 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,407 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,403 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,309 |
Sân bay gần Třemešná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 69 km 43 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 110 km 69 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 111 km 69 ml | |
BRQ | Turany Airport | 133 km 83 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 159 km 99 ml | |
POZ | Poznan Airport | 251 km 156 ml |