Thời gian hiện tại ở Malá Véska, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Malá Véska. Đánh bẩy Malá Véska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malá Véska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malá Véska, nhiều khách sạn ở Malá Véska, dân số ở Malá Véska, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Malá Véska, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:22
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malá Véska, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Malá Véska, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°0'49" 50.0136 |
Kinh độ | 17°24'37" 17.4104 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,598 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,448 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,064 |
Sân bay gần Malá Véska, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 62 km 39 ml | |
BRQ | Turany Airport | 109 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 127 km 79 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 129 km 80 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 170 km 106 ml | |
POZ | Poznan Airport | 270 km 168 ml |