Tất cả các múi giờ ở Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ‘Asīr. Đánh bẩy Minţaqat ‘Asīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat ‘Asīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Saudi Arabia, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian hiện tại ở Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:13
:52 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia nơi chúng ta biết múi giờ
- Khamis Mushait
- Abha
- Qal‘at Bīshah
- An Nimāş
- Al Majāridah
- Tabālah
- Āl ḩadīlah
- Al Wādiyayn
- Al Qar‘ā’
- Al Qalt
- Al ḩabīl
- Al Qarḩā’
- Qarn as Suwīdā’
- Dhī al Munāsh
- Āl Ḩalāmī
- Al Juraysah
- Qarn Aḩad Yūbah
- Al Qarn
- Marabah
- Sūq al Jum‘ah
- Al Ghat
- Busayţah
- Jazīrah
- Thammah
- Al Mashayaah
- Ar Ruwayḩān
- Munaydhir
- Al Fukah
- Al Dhaien
- Al Kamel
- Al Qahab
- Al Humil
- Ghanam
- Sūq ar Rāb
- Dār al Ḩusayn
- Al Makhlūţah
- Adh Dhanbah
- Khamīs as Sāhil
- Al Qārah
- Āl Satan
- Al Maddah
- Ad Dawqah
- Al Faraḩ
- Sirr
- ‘Adīmat ash Shumrān
- Sulaymān
- Sabt Alalayah
- Umm Rahţā’
- Mīfah
- Al Muraybá
- Al Marwan
- Ma‘rīyah
- Jallat al Mawt
- Al Khawsh
- ‘Ajībah
- Al ‘Ulayyah
- Raḩā
- Kufayrah
- Khamīs al Baḩr
- Dalham
Về Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 2,188,461 |
Tính số lượt xem | 5,459 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 129,953 |