Thời gian hiện tại ở Heřmanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Heřmanovice. Đánh bẩy Heřmanovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanovice, nhiều khách sạn ở Heřmanovice, dân số ở Heřmanovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:38
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Heřmanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°11'36" 50.1933 |
Kinh độ | 17°23'52" 17.3978 |
Dân số | 379 |
Tính số lượt xem | 403 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,594 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,446 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,016 |
Sân bay gần Heřmanovice, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 76 km 47 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 107 km 67 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 123 km 76 ml | |
BRQ | Turany Airport | 126 km 79 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 171 km 106 ml | |
POZ | Poznan Airport | 250 km 155 ml |