Thời gian hiện tại ở Damašek, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Damašek. Đánh bẩy Damašek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damašek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damašek, nhiều khách sạn ở Damašek, dân số ở Damašek, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Damašek, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:43
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damašek, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Damašek, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°13'20" 50.2222 |
Kinh độ | 17°34'8" 17.5689 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,599 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,449 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,090 |
Sân bay gần Damašek, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 71 km 44 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 109 km 68 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 110 km 69 ml | |
BRQ | Turany Airport | 135 km 84 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 159 km 99 ml | |
POZ | Poznan Airport | 249 km 155 ml |