Thời gian hiện tại ở Břidličná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Břidličná. Đánh bẩy Břidličná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Břidličná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Břidličná, nhiều khách sạn ở Břidličná, dân số ở Břidličná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Břidličná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:14
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Břidličná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Břidličná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°54'42" 49.9117 |
Kinh độ | 17°22'16" 17.3711 |
Dân số | 3,698 |
Tính số lượt xem | 3,752 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,445 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,411 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,050 |
Sân bay gần Břidličná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 59 km 37 ml | |
BRQ | Turany Airport | 98 km 61 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 136 km 85 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 137 km 85 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 194 km 121 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 208 km 129 ml |