Thời gian hiện tại ở Kateřina, Okres Karviná, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Karviná, Moravskoslezský kraj – Kateřina. Đánh bẩy Kateřina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kateřina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kateřina, nhiều khách sạn ở Kateřina, dân số ở Kateřina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kateřina, Okres Karviná, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:34
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kateřina, Okres Karviná, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Kateřina, Okres Karviná, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°47'60" 49.8 |
Kinh độ | 18°31'0" 18.5167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,754 |
Về Okres Karviná, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 275,448 |
Tính số lượt xem | 2,641 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,662 |
Sân bay gần Kateřina, Okres Karviná, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 31 km 19 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 85 km 53 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 96 km 60 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 149 km 92 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 205 km 128 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 223 km 138 ml |