Thời gian hiện tại ở Velké Albrechtice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Velké Albrechtice. Đánh bẩy Velké Albrechtice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velké Albrechtice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velké Albrechtice, nhiều khách sạn ở Velké Albrechtice, dân số ở Velké Albrechtice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velké Albrechtice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:45
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velké Albrechtice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Velké Albrechtice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°45'1" 49.7504 |
Kinh độ | 18°2'38" 18.0439 |
Dân số | 971 |
Tính số lượt xem | 1,007 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,354 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,528 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,373 |
Sân bay gần Velké Albrechtice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 8 km 5 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 130 km 81 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 176 km 109 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 186 km 116 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 239 km 149 ml |