Thời gian hiện tại ở Stěbořice, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Opava, Moravskoslezský kraj – Stěbořice. Đánh bẩy Stěbořice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stěbořice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stěbořice, nhiều khách sạn ở Stěbořice, dân số ở Stěbořice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stěbořice, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:17
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stěbořice, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Stěbořice, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°56'14" 49.9371 |
Kinh độ | 17°48'20" 17.8055 |
Dân số | 1,330 |
Tính số lượt xem | 1,374 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,418 |
Về Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 180,388 |
Tính số lượt xem | 6,141 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,663 |
Sân bay gần Stěbořice, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 35 km 22 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 108 km 67 ml | |
BRQ | Turany Airport | 118 km 74 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 143 km 89 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 145 km 90 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 201 km 125 ml |