Thời gian hiện tại ở Kružberk, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Opava, Moravskoslezský kraj – Kružberk. Đánh bẩy Kružberk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kružberk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kružberk, nhiều khách sạn ở Kružberk, dân số ở Kružberk, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kružberk, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:35
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kružberk, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Kružberk, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°49'54" 49.8318 |
Kinh độ | 17°40'60" 17.6832 |
Dân số | 292 |
Tính số lượt xem | 325 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,778 |
Về Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 180,388 |
Tính số lượt xem | 6,210 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,028 |
Sân bay gần Kružberk, Okres Opava, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 35 km 22 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 65 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 122 km 76 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 152 km 94 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 188 km 117 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 207 km 129 ml |