Thời gian hiện tại ở Stará Plesná, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj – Stará Plesná. Đánh bẩy Stará Plesná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stará Plesná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stará Plesná, nhiều khách sạn ở Stará Plesná, dân số ở Stará Plesná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stará Plesná, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:53
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stará Plesná, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Stará Plesná, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°51'28" 49.8579 |
Kinh độ | 18°9'6" 18.1517 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,716 |
Về Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 2,416 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,855 |
Sân bay gần Stará Plesná, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 18 km 11 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 95 km 59 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 120 km 75 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 174 km 108 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 200 km 124 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 225 km 140 ml |