Thời gian hiện tại ở Horní Roveň, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pardubice, Pardubický kraj – Horní Roveň. Đánh bẩy Horní Roveň mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Roveň mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Roveň, nhiều khách sạn ở Horní Roveň, dân số ở Horní Roveň, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Roveň, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:36
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Roveň, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Horní Roveň, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°1'5" 50.0181 |
Kinh độ | 15°59'10" 15.9862 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,124 |
Về Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 159,581 |
Tính số lượt xem | 8,221 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,709 |
Sân bay gần Horní Roveň, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 18 km 11 ml | |
BRQ | Turany Airport | 109 km 68 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 123 km 77 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 137 km 85 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 216 km 134 ml | |
POZ | Poznan Airport | 273 km 170 ml |