Thời gian hiện tại ở Dolní Hamry, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Dolní Hamry. Đánh bẩy Dolní Hamry mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Hamry mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Hamry, nhiều khách sạn ở Dolní Hamry, dân số ở Dolní Hamry, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Hamry, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:34
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Hamry, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Dolní Hamry, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°33'54" 49.5651 |
Kinh độ | 15°53'59" 15.8998 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,716 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 12,117 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,364 |
Sân bay gần Dolní Hamry, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
BRQ | Turany Airport | 74 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 132 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 168 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 182 km 113 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 185 km 115 ml |