Thời gian hiện tại ở Horní Hynčina, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Svitavy, Pardubický kraj – Horní Hynčina. Đánh bẩy Horní Hynčina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Hynčina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Hynčina, nhiều khách sạn ở Horní Hynčina, dân số ở Horní Hynčina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Hynčina, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:02
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Hynčina, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Horní Hynčina, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°40'17" 49.6713 |
Kinh độ | 16°32'41" 16.5446 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,301 |
Về Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 101,937 |
Tính số lượt xem | 8,723 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,691 |
Sân bay gần Horní Hynčina, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 59 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 69 km 43 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 113 km 71 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 161 km 100 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 173 km 107 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 174 km 108 ml |