Thời gian hiện tại ở Biskupice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Svitavy, Pardubický kraj – Biskupice. Đánh bẩy Biskupice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biskupice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biskupice, nhiều khách sạn ở Biskupice, dân số ở Biskupice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Biskupice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:00
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biskupice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Biskupice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°38'51" 49.6475 |
Kinh độ | 16°45'29" 16.758 |
Dân số | 446 |
Tính số lượt xem | 476 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,320 |
Về Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 101,937 |
Tính số lượt xem | 8,474 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 598,909 |
Sân bay gần Biskupice, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 55 km 34 ml | |
PED | Pardubice Airport | 84 km 52 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 98 km 61 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 162 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 167 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 171 km 106 ml |