Thời gian hiện tại ở Horní Orlice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Horní Orlice. Đánh bẩy Horní Orlice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Orlice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Orlice, nhiều khách sạn ở Horní Orlice, dân số ở Horní Orlice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Orlice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:38
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Orlice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Horní Orlice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°3'33" 50.0592 |
Kinh độ | 16°46'24" 16.7733 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,985 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,788 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,107 |
Sân bay gần Horní Orlice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 74 km 46 ml | |
BRQ | Turany Airport | 101 km 63 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 105 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 117 km 72 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 226 km 141 ml | |
POZ | Poznan Airport | 262 km 163 ml |