Thời gian hiện tại ở České Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – České Heřmanice. Đánh bẩy České Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá České Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở České Heřmanice, nhiều khách sạn ở České Heřmanice, dân số ở České Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở České Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:40
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở České Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về České Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°55'53" 49.9314 |
Kinh độ | 16°15'11" 16.2531 |
Dân số | 528 |
Tính số lượt xem | 556 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,395 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,684 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 599,918 |
Sân bay gần České Heřmanice, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 38 km 24 ml | |
BRQ | Turany Airport | 93 km 58 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 137 km 85 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 138 km 86 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 203 km 126 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 208 km 129 ml |