Thời gian hiện tại ở Česká Třebová, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Česká Třebová. Đánh bẩy Česká Třebová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Česká Třebová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Česká Třebová, nhiều khách sạn ở Česká Třebová, dân số ở Česká Třebová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Česká Třebová, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:27
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Česká Třebová, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Česká Třebová, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°54'16" 49.9044 |
Kinh độ | 16°26'39" 16.4441 |
Dân số | 16,655 |
Tính số lượt xem | 16,724 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,406 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,685 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,085 |
Sân bay gần Česká Třebová, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 52 km 32 ml | |
BRQ | Turany Airport | 86 km 53 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 123 km 76 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 137 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 123 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 201 km 125 ml |