Thời gian hiện tại ở Bystřec, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Bystřec. Đánh bẩy Bystřec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bystřec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bystřec, nhiều khách sạn ở Bystřec, dân số ở Bystřec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bystřec, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:51
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bystřec, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Bystřec, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°0'42" 50.0117 |
Kinh độ | 16°37'8" 16.619 |
Dân số | 1,084 |
Tính số lượt xem | 1,147 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,309 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,672 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 598,756 |
Sân bay gần Bystřec, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 63 km 39 ml | |
BRQ | Turany Airport | 96 km 60 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 113 km 70 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 123 km 77 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 227 km 141 ml | |
POZ | Poznan Airport | 268 km 166 ml |