Thời gian hiện tại ở Šitboř, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Domažlice, Plzeňský kraj – Šitboř. Đánh bẩy Šitboř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šitboř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šitboř, nhiều khách sạn ở Šitboř, dân số ở Šitboř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Šitboř, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:47
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šitboř, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Šitboř, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°29'58" 49.4994 |
Kinh độ | 12°47'28" 12.791 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,923 |
Về Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 58,963 |
Tính số lượt xem | 8,992 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,887 |
Sân bay gần Šitboř, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 78 km 49 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 124 km 77 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 126 km 78 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 138 km 86 ml | |
MUC | Franz Josef Strauss Airport | 147 km 91 ml | |
LNZ | Linz Airport | 174 km 108 ml |